bảo tàng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bảo tàng+ verb
- to preserve in a museum
- viện bảo tàng
A museum
- công tác bảo tàng
museum work
- viện bảo tàng lịch sử
The Historical Museum
- viện bảo tàng mỹ thuật
The Fine Arts Museum
- viện bảo tàng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bảo tàng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bảo tàng":
bộ tướng bỏ thõng báo tang bảo tàng - Những từ có chứa "bảo tàng":
bảo tàng bảo tàng học bảo tồn bảo tàng
Lượt xem: 651